KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  16  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1An assessment of the cave biodiversity of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, north - central Vietnam = Đánh giá về đa dạng sự sống trong hang động của Khu Bảo tồn tự nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung bộ Việt Nam. Project report 13 / Louis Deharveng . - Hà Nội, 2004. - 20 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI303
  • Chỉ số phân loại: 333.95
  • 2Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 3Biology: Life on Earth / Teresa Audesirk, Gerald Audesirk . - 4th ed. - Prentice Hall: New Jersey 1996. - 947 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0633
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 4Cây xanh tiêu điểm của sự sống : Sách tham khảo / Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Văn Mã . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm , 2015. - 127 cm. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21778
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 5Essential of the living world / George B. Johnson . - 1st ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - 642 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0150
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 6Exploring Biology : The science of living things / Ella Thea Smith, Thomas Gordon Lawrence . - 6th ed. - New York : Harcourt, Brace & world, 1966. - 766 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0324
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 7Giáo trình tiến hoá / Nguyễn Xuân Viết . - . - Hà Nội ; Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18115-GT18119
  • Chỉ số phân loại: 576.8071
  • 8Laboratory manual for starr's biology: Concepts and applications and The unity and diversity of life / James W. Perry, David Morton . - Califorlia : Arcata Graphics, 1994. - 513 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1338
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 9Life / Ricki Lewis . - 3rd ed. - New York : The McGraw-Hill, 1999. - 976 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0361, NV0362, NV1097, NV1098, NV1217
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 10Life on earth / Teresa Audesirk, Gerald Audeirk, Bruce E.Byers . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2000. - 684 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1347, NV1348, NV2470
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 11Living in the Environment : An Introduction to Environmental Science / G. Tyler Miller . - 7th ed. - California : Wadsworth Publishing Company, 1992. - 705 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0625
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 12Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23165
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 13Swift & enduring : Cheetahs and Wild Dogs of the Serengeti / George Frame, Lory Frame . - 1st ed. - New York : E.P. Dutton, 1981. - 242 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0895
  • Chỉ số phân loại: 599.74
  • 14The life leaning system . - . - New York : Primis Custom, 1998. - 884 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0297
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 15The living cell / Oliver Gillie . - . - New York : Funk and Wagnalls, 1971. - 216 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0331
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 16The strategy of life / Clifford Grobstein . - . - San Francisco : W. H., 1964. - 118 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0332
  • Chỉ số phân loại: 570