1 | | An assessment of the cave biodiversity of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, north - central Vietnam = Đánh giá về đa dạng sự sống trong hang động của Khu Bảo tồn tự nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung bộ Việt Nam. Project report 13 / Louis Deharveng . - Hà Nội, 2004. - 20 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: FFI303 Chỉ số phân loại: 333.95 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
3 | | Biology: Life on Earth / Teresa Audesirk, Gerald Audesirk . - 4th ed. - Prentice Hall: New Jersey 1996. - 947 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0633 Chỉ số phân loại: 570 |
4 | | Cây xanh tiêu điểm của sự sống : Sách tham khảo / Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Văn Mã . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm , 2015. - 127 cm. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21778 Chỉ số phân loại: 580 |
5 | | Essential of the living world / George B. Johnson . - 1st ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - 642 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0150 Chỉ số phân loại: 570 |
6 | | Exploring Biology : The science of living things / Ella Thea Smith, Thomas Gordon Lawrence . - 6th ed. - New York : Harcourt, Brace & world, 1966. - 766 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0324 Chỉ số phân loại: 570 |
7 | | Giáo trình tiến hoá / Nguyễn Xuân Viết . - . - Hà Nội ; Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18115-GT18119 Chỉ số phân loại: 576.8071 |
8 | | Laboratory manual for starr's biology: Concepts and applications and The unity and diversity of life / James W. Perry, David Morton . - Califorlia : Arcata Graphics, 1994. - 513 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1338 Chỉ số phân loại: 570 |
9 | | Life / Ricki Lewis . - 3rd ed. - New York : The McGraw-Hill, 1999. - 976 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0361, NV0362, NV1097, NV1098, NV1217 Chỉ số phân loại: 570 |
10 | | Life on earth / Teresa Audesirk, Gerald Audeirk, Bruce E.Byers . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2000. - 684 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1347, NV1348, NV2470 Chỉ số phân loại: 570 |
11 | | Living in the Environment : An Introduction to Environmental Science / G. Tyler Miller . - 7th ed. - California : Wadsworth Publishing Company, 1992. - 705 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0625 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | | Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK23165 Chỉ số phân loại: 570 |
13 | | Swift & enduring : Cheetahs and Wild Dogs of the Serengeti / George Frame, Lory Frame . - 1st ed. - New York : E.P. Dutton, 1981. - 242 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0895 Chỉ số phân loại: 599.74 |
14 | | The life leaning system . - . - New York : Primis Custom, 1998. - 884 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0297 Chỉ số phân loại: 570 |
15 | | The living cell / Oliver Gillie . - . - New York : Funk and Wagnalls, 1971. - 216 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0331 Chỉ số phân loại: 571.6 |
16 | | The strategy of life / Clifford Grobstein . - . - San Francisco : W. H., 1964. - 118 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0332 Chỉ số phân loại: 570 |